--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hole out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mite
:
phần nhỏmite of consolation một chút an ủito contribution one's mite to... góp phần nhỏ vào...the widow's mite lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
balance
:
cái cânprecision balance cân chính xác, cân tiểu lyanalytical balance cân phân tích
+
husband
:
người chồng
+
chăn thả
:
To graze, to pasture